Có 2 kết quả:
死难者 sǐ nàn zhě ㄙˇ ㄋㄢˋ ㄓㄜˇ • 死難者 sǐ nàn zhě ㄙˇ ㄋㄢˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victim of an accident
(2) casualty
(3) martyr for one's country
(2) casualty
(3) martyr for one's country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victim of an accident
(2) casualty
(3) martyr for one's country
(2) casualty
(3) martyr for one's country
Bình luận 0